Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
qui chế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwi
˧˧
ʨe
˧˥
kwi
˧˥
ʨḛ
˩˧
wi
˧˧
ʨe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwi
˧˥
ʨe
˩˩
kwi
˧˥˧
ʨḛ
˩˧
Từ nguyên
sửa
Qui
:
phép tắc
;
chế
:
phép
định
ra
Danh từ
sửa
qui chế
Điều
định
ra
để mọi
người
cùng theo
mà
làm.
Qui chế
xuất bản.
Tham khảo
sửa
"
qui chế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)