quatrième
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /kat.ʁi.jɛm/
Tính từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quatrième /kat.ʁi.jɛm/ |
quatrième /kat.ʁi.jɛm/ |
Giống cái | quatrième /kat.ʁi.jɛm/ |
quatrième /kat.ʁi.jɛm/ |
quatrième /kat.ʁi.jɛm/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | quatrième /kat.ʁi.jɛm/ |
quatrièmes /kat.ʁi.jɛm/ |
Số nhiều | quatrième /kat.ʁi.jɛm/ |
quatrièmes /kat.ʁi.jɛm/ |
quatrième /kat.ʁi.jɛm/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quatrième /kat.ʁi.jɛm/ |
quatrièmes /kat.ʁi.jɛm/ |
quatrième gđ /kat.ʁi.jɛm/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quatrième /kat.ʁi.jɛm/ |
quatrièmes /kat.ʁi.jɛm/ |
quatrième gc /kat.ʁi.jɛm/
Tham khảoSửa đổi
- "quatrième". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)