opinion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpɪn.jən/
Hoa Kỳ | [ə.ˈpɪn.jən] |
Danh từ
sửaopinion /ə.ˈpɪn.jən/
- Ý kiến, quan điểm.
- in my opinion — theo ý kiến tôi
- a matter of opinion — một vấn đề có thể tranh cãi
- Dư luận.
- public opinion — dư luận, công luận
- Sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao.
- to have a high opinion of somebody — đánh giá cao người nào
- to have no opinion of somebody — không đánh giá ai cao
Tham khảo
sửa- "opinion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.pi.njɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
opinion /ɔ.pi.njɔ̃/ |
opinions /ɔ.pi.njɔ̃/ |
opinion gc /ɔ.pi.njɔ̃/
- Ý kiến.
- Donner son opinion — bày tỏ ý kiến
- Dư luận.
- Opinion publique — dư luận quần chúng, công luận
- Quan điểm, tư tưởng.
- Opinions politiques — quan điểm chính trị
- Liberté d’opinion — tự do tư tưởng
- avoir bonne (mauvaise) opinion de — đánh giá cao (thấp)
- c’ est une affaire d’ opnion — cái đó tuỳ thuộc ý kiến chủ quan của mỗi người
- sondage d’ opinion — thăm dò dư luận
Tham khảo
sửa- "opinion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)