Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

qualyfied

  1. Có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì).
  2. Có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt.
    in a qualyfied statement — một lời tuyên bố dè dặt
    in a qualyfied sence — theo nghĩa hẹp

Tham khảo sửa