Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quốc hồn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwəwk
˧˥
ho̤n
˨˩
kwə̰wk
˩˧
hoŋ
˧˧
wəwk
˧˥
hoŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwəwk
˩˩
hon
˧˧
kwə̰wk
˩˧
hon
˧˧
Định nghĩa
sửa
quốc hồn
Tinh thần
đặc
biệt
của một
nước
do
quá trình
đấu
tranh
của
nhân dân
tạo
nên
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quốc hồn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)