Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quần thể
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwə̤n
˨˩
tʰḛ
˧˩˧
kwəŋ
˧˧
tʰe
˧˩˨
wəŋ
˨˩
tʰe
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwən
˧˧
tʰe
˧˩
kwən
˧˧
tʰḛʔ
˧˩
Danh từ
sửa
quần thể
(
Sinh vật học
) Nhiều
cá thể
sinh vật
tập hợp
nhau (cùng
loài
).
Quần thể
voọc Cát Bà.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
population
Tiếng Pháp
:
population
gc
Tiếng Tây Ban Nha
:
populación
gc