quản chế
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̰ːn˧˩˧ ʨe˧˥ | kwaːŋ˧˩˨ ʨḛ˩˧ | waːŋ˨˩˦ ʨe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːn˧˩ ʨe˩˩ | kwa̰ːʔn˧˩ ʨḛ˩˧ |
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaquản chế
Dịch
sửa- tiếng Anh: take care, monitor, administer
Tham khảo
sửa- "quản chế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)