Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pendule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑ̃.dyl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pendule
/pɑ̃.dyl/
pendules
/pɑ̃.dyl/
pendule
gđ
/pɑ̃.dyl/
(
Vật lý học
)
Con lắc
,
quả lắc
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pendule
/pɑ̃.dyl/
pendules
/pɑ̃.dyl/
pendule
gc
/pɑ̃.dyl/
Đồng hồ
quả lắc
.
Tham khảo
sửa
"
pendule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)