Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pendulum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛn.dʒə.ləm/
Danh từ
sửa
pendulum
(
số nhiều
pendulums
)
/ˈpɛn.dʒə.ləm/
Quả lắc
,
con lắc
.
Vật
đu đưa
lúc lắc
.
Người
hay
do dự
dao động
.
Tham khảo
sửa
"
pendulum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)