Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɪ.ŋɜː/

Danh từ

sửa

slinger /ˈslɪ.ŋɜː/

  1. Người bắn .
  2. Người ném đá.

Tham khảo

sửa