Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quạt thóc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̰ːʔt
˨˩
tʰawk
˧˥
tʰa̰ːk
˨˨
tʰa̰wk
˩˧
tʰaːk
˨˩˨
tʰawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːt
˨˨
tʰawk
˩˩
tʰa̰ːt
˨˨
tʰawk
˩˩
tʰa̰ːt
˨˨
tʰa̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
quạt thóc
Quạt
lớn
hình
vuông
, bằng
nan
phất
giấy
, dùng để
quạt
cho
bụi
và
thóc lép
bay
đi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quạt thóc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)