Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːʔt˨˩ kɛw˧˥kwa̰ːk˨˨ kɛ̰w˩˧waːk˨˩˨ kɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːt˨˨ kɛw˩˩kwa̰ːt˨˨ kɛw˩˩kwa̰ːt˨˨ kɛ̰w˩˧

Danh từ

sửa

quạt kéo

  1. Thứ quạt lớn bằng cót bọc vải, hình chữ nhật, treo trên trần nhàkéo bằng dây luồn vào một cái ròng rọc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa