Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quêter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ke.te/
Ngoại động từ
sửa
quêter
ngoại động từ
/ke.te/
Tìm kiếm
,
xin xỏ
.
Quêter
des suffrages
— xin xỏ phiếu bầu
(
Săn bắn
)
Dò
hút
(con thịt).
Nội động từ
sửa
quêter
nội động từ
/ke.te/
Đi
quyên
,
quyên
tiền
.
Quêter
à domicile
— đi quyên tận nhà
(
Săn bắn
)
Dò
hút
con thịt
.
Tham khảo
sửa
"
quêter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)