Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəj˧˧ kwə̤n˨˩kwəj˧˥ kwəŋ˧˧wəj˧˧ wəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəj˧˥ kwən˧˧kwəj˧˥˧ kwən˧˧

Động từ sửa

quây quần

  1. Tụ tập, xúm xít lại trong một không khí thân mật, đầm ấm.
    Ngồi quây quần quanh bà, nghe kể chuyện.
    Sống quây quần bên nhau.

Tham khảo sửa