Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pythian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪ.θi.ən/
Tính từ
sửa
pythian
/ˈpɪ.θi.ən/
(
Cổ hy lạp
)
Thuộc
điện
thờ
ở Đenphơ.
Thuộc
vị
tiên tri
ở điện
thờ
Đenphơ.
Thuộc
đại
hội
thể thao
tổ chức
4 năm một lần cho
toàn
Hy
Lạp
.
Tham khảo
sửa
"
pythian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)