pust
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pust | pusten |
Số nhiều | puster | pustene |
pust gđ
- Hơi thở.
- Det var så spennende at jeg holdt pusten.
- å ta pusten fra noen — Làm cho ai sửng sờ, kinh ngạc.
- å miste pusten — Nghẹn thở, nghẹt thở.
- Sự nghỉ mệt.
- Han ble trøtt og tok seg en pust i bakken.
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pust | pustet |
Số nhiều | pust | pusta, pustene |
pust gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "pust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)