Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpʊ.si/

Tính từ

sửa

pussy /ˈpʊ.si/

  1. (Y học) mủ.
  2. Giống mủ, như mủ.

Danh từ

sửa

pussy /ˈpʊ.si/

  1. Khuấy nhoong (cũng) pussy cat).
  2. Luây nhuyền pussy.
  3. (Thực vật học) Đuôi sóc (một kiểu cụm hoa).

Tham khảo

sửa