purifier
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapurifier
Tham khảo
sửa- "purifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /py.ʁi.fje/
Ngoại động từ
sửapurifier ngoại động từ /py.ʁi.fje/
- (Văn học) Làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết.
- Purifier son cœur — làm cho cõi lòng thanh khiết
- Làm cho trong sáng.
- Purifier une langue — làm cho một ngôn ngữ được trong sáng
- (Tôn giáo) Tẩy uế.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lọc trong, lọc.
- Purifier l’eau — lọc nước
Tham khảo
sửa- "purifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)