Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.də/

Danh từ

sửa

purdah /ˈpɜː.də/

  1. (Anh-ân) Màn che cung cấm (của đàn bà Ân độ).
  2. Chế độ cấm cung (đàn bà Ân độ).
  3. Vải kẻ làm màn che.

Tham khảo

sửa