Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
purblind
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜː.ˌblɑɪnd/
Tính từ
sửa
purblind
/ˈpɜː.ˌblɑɪnd/
Mắt
mờ
,
mù
dở
.
(
Nghĩa bóng
)
Chậm
hiểu
,
đần độn
.
Ngoại động từ
sửa
purblind
ngoại động từ
/ˈpɜː.ˌblɑɪnd/
Làm cho
mắt
mờ
, làm cho
mù
dở
.
Làm
đui mù
, làm
mù quáng
.
Tham khảo
sửa
"
purblind
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)