Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puncher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpənt.ʃɜː/
Danh từ
sửa
puncher
/ˈpənt.ʃɜː/
Người
đấm,
người
thoi
,
người
thụi
.
Người
giùi
;
máy
giùi
.
Người
khoan
;
máy khoan
,
búa hơi
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Người
chăn
(bò, ngựa... ).
Tham khảo
sửa
"
puncher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)