pulvérisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pyl.ve.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pulvérisation /pyl.ve.ʁi.za.sjɔ̃/ |
pulvérisations /pyl.ve.ʁi.za.sjɔ̃/ |
pulvérisation gc /pyl.ve.ʁi.za.sjɔ̃/
- Sự tán thành bột; sự phun thành bụi.
- (Y học) Sự phun thuốc.
- Pulvérisation nasale — sự phun thuốc vào mũi
Tham khảo
sửa- "pulvérisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)