Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puerta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Từ liên hệ
1.4
Xem thêm
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
puerta
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
portam
, từ
porta
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈpweɾta/
[ˈpweɾ.t̪a]
Vần:
-eɾta
Tách âm tiết:
puer‧ta
Danh từ
sửa
puerta
gc
(
số nhiều
puertas
)
Cửa
, cửa
ra vào
(
nhà
,
xe
ô tô
...).
Cổng
vào
thành phố
.
Đồng nghĩa
sửa
cửa
portón
gđ
abertura
gc
pórtico
gđ
portillo
gđ
cancela
gc
portal mentrada
gc
salida
gc
paso
gđ
Từ liên hệ
sửa
portada
portal
portería
portero
Xem thêm
sửa
puerto