Tiếng Tây Ban Nha sửa

 
puerta

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh portam, từ porta.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

puerta gc (số nhiều puertas)

  1. Cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...).
  2. Cổng vào thành phố.

Đồng nghĩa sửa

cửa

Từ liên hệ sửa

Xem thêm sửa