portal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɔr.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈpɔr.tᵊl] |
Danh từ
sửaportal /ˈpɔr.tᵊl/
- Cửa chính, cổng chính.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khung cần trục.
- Địa chỉ Internet cho đường dẫn hay đường vào các địa chỉ khác.
Tính từ
sửaportal /ˈpɔr.tᵊl/
- (Giải phẫu) Cửa.
- portal vein — tĩnh mạch cửa
Tham khảo
sửa- "portal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔʁ.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | portal /pɔʁ.tal/ |
portal /pɔʁ.tal/ |
Giống cái | portal /pɔʁ.tal/ |
portal /pɔʁ.tal/ |
portal /pɔʁ.tal/
Tham khảo
sửa- "portal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)