Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
publicist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpə.blə.sɪst/
Danh từ
sửa
publicist
/ˈpə.blə.sɪst/
Nhà
nghiên cứu
về
luật pháp
quốc tế
,
chuyên gia
về
luật pháp
quốc tế
.
Nhà báo
.
Người làm
quảng cáo
,
người
rao hàng
.
Tham khảo
sửa
"
publicist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)