Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpə.blɪk.ˈspɪr.ə.təd.nəs/

Danh từ sửa

public-spiritedness /ˈpə.blɪk.ˈspɪr.ə.təd.nəs/

  1. Tinh thần chí công vô tư.
  2. Tinh thần lo lợi ích chung; tinh thầnnướcdân.

Tham khảo sửa