Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌprɑː.və.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

provocation /ˌprɑː.və.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động.
  2. Sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.vɔ.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
provocation
/pʁɔ.vɔ.ka.sjɔ̃/
provocations
/pʁɔ.vɔ.ka.sjɔ̃/

provocation gc /pʁɔ.vɔ.ka.sjɔ̃/

  1. Sự khiêu khích; sự khích động.
  2. Sự thách.
    Provocation en duel — sự thách đấu gươm
  3. Sự gây ra.
    Provocation au sommeil — sự gây ngủ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa