Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pɛz.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
apaisement
/a.pɛz.mɑ̃/
apaisements
/a.pɛz.mɑ̃/

apaisement /a.pɛz.mɑ̃/

  1. Sự làm nguôi (giận).
  2. Sự làm dịu đi, sự dịu đi, sự xoa dịu.
    Politique d’apaisement — chính sách xoa dịu
  3. Lời làm yên lòng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa