proverbial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈvɜː.bi.əl/
Tính từ
sửaproverbial /prə.ˈvɜː.bi.əl/
- (Thuộc) Tục ngữ, (thuộc) cách ngôn.
- Diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn.
- Đã trở thành tục ngữ, đã trở thành cách ngôn; ai cũng biết.
Tham khảo
sửa- "proverbial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.vɛʁ.bjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | proverbial /pʁɔ.vɛʁ.bjal/ |
proverbial /pʁɔ.vɛʁ.bjal/ |
Giống cái | proverbiale /pʁɔ.vɛʁ.bjal/ |
proverbiale /pʁɔ.vɛʁ.bjal/ |
proverbial /pʁɔ.vɛʁ.bjal/
Tham khảo
sửa- "proverbial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)