Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁɔ.tɔ.kɔl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
protocole
/pʁɔ.tɔ.kɔl/
protocoles
/pʁɔ.tɔ.kɔl/

protocole /pʁɔ.tɔ.kɔl/

  1. Nghi thức; lễ tân.
  2. (Ngoại giao) Nghị định thư.
  3. (Ngành in) Kiểu ký hiệu sửa bản in.
  4. (Sử học) Sách từ hàn (gom góp các công thức giao dịch, lập văn bản... ).

Tham khảo sửa