prothonotary
Tiếng Anh
sửaTừ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh trung đại prothonotarie, từ tiếng Latinh prothonotarius, từ protonotarius, từ tiếng Hy Lạp cổ πρῶτος (protos) + tiếng Latinh notarius (“secretary”).
Danh từ
sửaprothonotary (số nhiều prothonotaries)
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "prothonotary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)