Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lục sự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lṵʔk
˨˩
sɨ̰ʔ
˨˩
lṵk
˨˨
ʂɨ̰
˨˨
luk
˨˩˨
ʂɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
luk
˨˨
ʂɨ
˨˨
lṵk
˨˨
ʂɨ̰
˨˨
Định nghĩa
sửa
lục sự
Công chức
giữ
việc
biên chép
giấy má
ở các
công sở
,
nhất là
ở các
tòa
án (cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lục sự
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)