proscription
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /proʊ.ˈskrɪp.ʃən/
Danh từ
sửaproscription /proʊ.ˈskrɪp.ʃən/
Tham khảo
sửa- "proscription", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔs.kʁip.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
proscription /pʁɔs.kʁip.sjɔ̃/ |
proscriptions /pʁɔs.kʁip.sjɔ̃/ |
proscription gc /pʁɔs.kʁip.sjɔ̃/
- Sự phát vãng, sự đày biệt xứ.
- Sự cấm (chỉ); sự bài trừ.
- Proscription d’un usage — sự bài trừ một tục lệ
- (Sử học) Sự đặt ngoài vòng pháp luật.
Tham khảo
sửa- "proscription", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)