Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /proʊ.ˈskrɪp.ʃən/

Danh từ

sửa

proscription /proʊ.ˈskrɪp.ʃən/

  1. Sự để ra ngoài vòng pháp luật.
  2. Sự trục xuất, sự đày đi.
  3. Sự cấm, sự bài trừ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔs.kʁip.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
proscription
/pʁɔs.kʁip.sjɔ̃/
proscriptions
/pʁɔs.kʁip.sjɔ̃/

proscription gc /pʁɔs.kʁip.sjɔ̃/

  1. Sự phát vãng, sự đày biệt xứ.
  2. Sự cấm (chỉ); sự bài trừ.
    Proscription d’un usage — sự bài trừ một tục lệ
  3. (Sử học) Sự đặt ngoài vòng pháp luật.

Tham khảo

sửa