propaganda
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌprɑː.pə.ˈɡæn.də/
Hoa Kỳ | [ˌprɑː.pə.ˈɡæn.də] |
Danh từ
sửapropaganda /ˌprɑː.pə.ˈɡæn.də/
- Sự tuyên truyền.
- Tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...
- Cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền.
- to set up a propaganda for... — lập nên cơ quan tuyên truyền cho...
- (Tôn giáo) (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo ((cũng) the Congregation of the Propaganda).
Tham khảo
sửa- "propaganda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)