Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Chăm Tây
2.1
Tính từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɔŋ/
Danh từ
sửa
prong
/ˈprɔŋ/
Răng
,
ngạnh
,
chĩa
.
the
prong
of a fork
— răng chĩa
Cái
chĩa
(để đảo rơm).
Nhánh
(gác nai).
Ngoại động từ
sửa
prong
ngoại động từ
/ˈprɔŋ/
Chọc thủng
bằng
chĩa
, đâm
thủng
bằng
chĩa
.
Đào
lên
bằng
chĩa
.
Tham khảo
sửa
"
prong
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Chăm Tây
sửa
Tính từ
sửa
prong
to
,
lớn
.