Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc produktiv
gt produktivt
Số nhiều produktive
Cấp so sánh
cao

produktiv

  1. Phong phú, dồi dào, phì nhiêu.
    Disse bildene ble malt i hennes mest produktive periode.
  2. Sanh sản, sanh lợi, sản xuất.
    Vi prøver å få flest mulig mennesker i produktivt arbeid.

Tham khảo

sửa