Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑː.bə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

probable /ˈprɑː.bə.bəl/

  1. Có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật.
    a probable result — một kết quả có thể có
    a probable winner — một người có nhiều khả năng thắng

Danh từ sửa

probable /ˈprɑː.bə.bəl/

  1. Người ứng cử có nhiều khả năng trúng cử.
  2. Sự chọn lựa hầu như chắc chắn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁɔ.babl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực probable
/pʁɔ.babl/
probables
/pʁɔ.babl/
Giống cái probable
/pʁɔ.babl/
probables
/pʁɔ.babl/

probable /pʁɔ.babl/

  1. khả năng đúng, khả năng xảy ra, có thể.
    Hypothèse probable — giả thuyết có khả năng đúng
    il n'est pas probable que — không thể là

Tham khảo sửa