privilégié
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁi.vi.le.ʒje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | privilégié /pʁi.vi.le.ʒje/ |
privilégiés /pʁi.vi.le.ʒje/ |
Giống cái | privilégiée /pʁi.vi.le.ʒje/ |
privilégiées /pʁi.vi.le.ʒje/ |
privilégié /pʁi.vi.le.ʒje/
- Có đặc quyền, có đặc huệ; được ưu đãi.
- Les classes privilégiées — những giai cấp có đặc quyền
- May mắn.
- Nous avons été privilégiés, car le temps était splendide — chúng tôi thực may mắn, vì lúc đó trời tuyệt đẹp
- (Văn học) Ưu việt.
- Un être absolument privilégié — một người hoàn toàn ưu việt
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
privilégié /pʁi.vi.le.ʒje/ |
privilégiés /pʁi.vi.le.ʒje/ |
privilégié gđ /pʁi.vi.le.ʒje/
Tham khảo
sửa- "privilégié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)