Tiếng Anh

sửa
 
printer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪn.tɜː/

Danh từ

sửa

printer /ˈprɪn.tɜː/

  1. Thợ in.
  2. Chủ nhà in.
  3. Máy in.
  4. Thợ in vải hoa.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa