principale
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | principale /pʁɛ̃.si.pal/ |
principales /pʁɛ̃.si.pal/ |
Giống cái | principale /pʁɛ̃.si.pal/ |
principales /pʁɛ̃.si.pal/ |
principale
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
principale /pʁɛ̃.si.pal/ |
principale /pʁɛ̃.si.pal/ |
principale gđ
- Cái chủ yếu, cái chính.
- Le principal, c’est l’honnêteté — cái chủ yếu là sự trung thực
- Vốn.
- Principal et intérêt — vốn và lãi
- Thư ký trưởng (ở phòng luật sư).
- (Âm nhạc) Bộ ống chính (của đàn ông).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiệu trưởng (trường trung học cơ sở).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "principale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)