Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực principale
/pʁɛ̃.si.pal/
principales
/pʁɛ̃.si.pal/
Giống cái principale
/pʁɛ̃.si.pal/
principales
/pʁɛ̃.si.pal/

principale

  1. Chủ yếu, chính.
    Rôle principal — vai trò chủ yếu
    Proposition principale — mệnh đề chính

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
principale
/pʁɛ̃.si.pal/
principale
/pʁɛ̃.si.pal/

principale

  1. Cái chủ yếu, cái chính.
    Le principal, c’est l’honnêteté — cái chủ yếu là sự trung thực
  2. Vốn.
    Principal et intérêt — vốn và lãi
  3. Thư ký trưởng (ở phòng luật sư).
  4. (Âm nhạc) Bộ ống chính (của đàn ông).
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiệu trưởng (trường trung học cơ sở).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa