primate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- động vật linh trưởng
- IPA: /ˈprɑɪ.meɪt/
- tổng giám mục
- IPA: /ˈprɑɪ.mɪt/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp primat, từ tiếng Latinh primat-, từ primus (“hạng nhất”).
Danh từ
sửaprimate (số nhiều primates)
- (Động vật học) Động vật linh trưởng, động vật có tay.
- (Tôn giáo) Tổng giám mục (Kitô giáo phương Tây).
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁi.mat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
primate /pʁi.mat/ |
primates /pʁi.mat/ |
primate gđ /pʁi.mat/
- (Động vật học) Động vật linh trưởng, động vật thuộc bộ khỉ.
- (Động vật học) (số nhiều) bộ linh trưởng, bộ khỉ.
Tham khảo
sửa- "primate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)