Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
động vật linh trưởng
  • IPA: /ˈprɑɪ.meɪt/
tổng giám mục
  • IPA: /ˈprɑɪ.mɪt/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp primat, từ tiếng Latinh primat-, từ primus (“hạng nhất”).

Danh từ

sửa

primate (số nhiều primates)

  1. (Động vật học) Động vật linh trưởng, động vật có tay.
  2. (Tôn giáo) Tổng giám mục (Kitô giáo phương Tây).

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁi.mat/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
primate
/pʁi.mat/
primates
/pʁi.mat/

primate /pʁi.mat/

  1. (Động vật học) Động vật linh trưởng, động vật thuộc bộ khỉ.
  2. (Động vật học) (số nhiều) bộ linh trưởng, bộ khỉ.

Tham khảo

sửa