prenant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁǝ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prenant /pʁǝ.nɑ̃/ |
prenants /pʁǝ.nɑ̃/ |
Giống cái | prenante /pʁǝ.nɑ̃t/ |
prenantes /pʁǝ.nɑ̃t/ |
prenant /pʁǝ.nɑ̃/
- (Luật học, pháp lý) Nhận tiền.
- Partie prenante — bên nhận tiền
- (Như) Préhensile.
- Queue prenante des singes — đuôi cầm nắm được của khỉ
- Lôi cuốn, hấp dẫn.
- Voix prenante — giọng nói lôi cuốn
- Dính.
- Glu prenante — nhựa dính
Tham khảo
sửa- "prenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)