préhensile
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.ɑ̃.sil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préhensile /pʁe.ɑ̃.sil/ |
préhensile /pʁe.ɑ̃.sil/ |
Giống cái | préhensile /pʁe.ɑ̃.sil/ |
préhensile /pʁe.ɑ̃.sil/ |
préhensile /pʁe.ɑ̃.sil/
Tham khảo
sửa- "préhensile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)