Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.ɑ̃.sil/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực préhensile
/pʁe.ɑ̃.sil/
préhensile
/pʁe.ɑ̃.sil/
Giống cái préhensile
/pʁe.ɑ̃.sil/
préhensile
/pʁe.ɑ̃.sil/

préhensile /pʁe.ɑ̃.sil/

  1. (Sinh vật học) Cầm nắm được.
    Singe à queue préhensile — khỉ có đuôi cầm nắm được

Tham khảo

sửa