Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
preeminent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.nənt/
Tính từ
sửa
preeminent
/.nənt/
Xuất sắc
,
ưu việt
,
hơn hẳn
;
đứng
trên
những
cái
khác
,
trội
hơn
những
người
khác
.
Tham khảo
sửa
"
preeminent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)