preconize
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửapreconize ngoại động từ
- Công bố.
- Công khai ca ngợi, công khai tán dương.
- Gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập.
- (Tôn giáo) Công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm (một vị giám mục).
Tham khảo
sửa- "preconize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)