Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪt.nəs/

Danh từ

sửa

precipitateness /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪt.nəs/

  1. Sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa.
  2. Sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ.

Tham khảo

sửa