Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

preciously

  1. Quý, quý giá, quý báu.
  2. Cầu kỳ, kiểu cách, đài các.
  3. (Thông tục) Hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường.

Tham khảo

sửa