Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.e.mi.nɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prééminence
/pʁe.e.mi.nɑ̃s/
prééminence
/pʁe.e.mi.nɑ̃s/

prééminence gc /pʁe.e.mi.nɑ̃s/

  1. Tính hơn hẳn, tính ưu việt; ưu thế.
    La prééminence de l’esprit — tính ưu việt của tinh thần
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Địa vị cao hơn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa