prééminence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.e.mi.nɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prééminence /pʁe.e.mi.nɑ̃s/ |
prééminence /pʁe.e.mi.nɑ̃s/ |
prééminence gc /pʁe.e.mi.nɑ̃s/
- Tính hơn hẳn, tính ưu việt; ưu thế.
- La prééminence de l’esprit — tính ưu việt của tinh thần
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Địa vị cao hơn.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "prééminence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)