pourrissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.ʁi.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pourrissant /pu.ʁi.sɑ̃/ |
pourrissants /pu.ʁi.sɑ̃/ |
Giống cái | pourrissante /pu.ʁi.sɑ̃t/ |
pourrissantes /pu.ʁi.sɑ̃t/ |
pourrissant /pu.ʁi.sɑ̃/
Tham khảo
sửa- "pourrissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)