poster
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpoʊs.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈpoʊs.tɜː] |
Danh từ
sửaposter /ˈpoʊs.tɜː/
Tham khảo
sửa- "poster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔs.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poster /pɔs.te/ |
posters /pɔs.tɛʁ/ |
poster gđ /pɔs.te/
Tham khảo
sửa- "poster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)